Santafe 2022 là xe SUV 7 chỗ, được nhiều người ưa chuộng. Với sự thay đổi lần này, hy vọng mẫu xe trên sẽ đem đến nhiều trải nghiệm tuyệt vời cho người dùng. Hãy cùng tham khảo đánh giá chi tiết về Santafe qua bài viết sau đây.
Xem tại đây: Xe Santafe 2022
1. Thông số kỹ thuật cơ bản của Santafe 2022
Thông số cơ bản | Hyundai SantaFe 2022 |
Số chỗ ngồi | 07 |
Kiểu xe | SUV |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước |
Kích thước DxRxC | 4.785 x 1.900 x 1.685 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.765 mm |
Động cơ | Smartstream Theta III 2.5L và Smartstream D2.2 |
Loại nhiên liệu | Xăng và dầu |
Công suất cực đại | 178 – 200 mã lực |
Mô-men xoắn cực đại | 232 – 440 Nm |
Hộp số | Tự động 6 cấp và tự động 8 cấp ly hợp kép |
Hệ dẫn động | Cầu trước hoặc 4 bánh toàn thời gian |
Treo trước/sau | MacPherson/liên kết đa điểm |
Phanh trước/sau | Đĩa/đĩa |
Chế độ lái | Eco, Comfort, Sport, Smart |
Chế độ đường địa hình | Snow, Mud, Sand |
Cỡ mâm | 18 và 19 inch |
Khoảng sáng gầm xe | 185 mm |
2. Santafe 2022 giá bao nhiêu?
Santafe có 6 phiên bản với mức giá giao động từ 1,03 đến 1,34 tỷ đồng (cao hơn 35 – 95 triệu đồng so với bản tiền nhiệm). Bảng dưới đây sẽ thống kê chi tiết giá niêm yết và giá lăn bánh của từng phiên bản Santafe.
Bảng giá xe Hyundai Santafe mới nhất, ĐVT: Triệu VNĐ | ||||||
Xăng
2.5 |
Dầu
2.2 |
Xăng 2.5
Đặc biệt |
Dầu 2.2
Đặc biệt |
Xăng 2.5
Cao cấp |
Dầu 2.2
Cao Cấp |
|
Giá bán | 1,030 | 1,130 | 1,190 | 1,290 | 1,240 | 1,340 |
Khuyến mãi | 1,015 | 1,113 | 1,172 | 1,270 | 1,220 | 1,318 |
Giá xe Santafe lăn bánh tham khảo(*), ĐVT: Triệu VNĐ | ||||||
Tp. HCM | 1,140 | 1,265 | 1,313 | 1,421 | 1,366 | 1,474 |
Hà Nội | 1,161 | 1,288 | 1,337 | 1,447 | 1,391 | 1,501 |
Các tỉnh | 1,121 | 1,246 | 1,294 | 1,402 | 1,347 | 1,455 |
Xem thêm: Bảng giá, đánh giá chi tiết về BMW X3 xDrive20i 2022.
3. Đánh giá ngoại thất xe Santafe
Đầu xe
- Điểm nổi bật nhất ở phần đầu xe là lưới tản nhiệt lớn hơn, nối liền với cụm đèn trước, không tách rời như trước.
- Dải đèn led ban ngày được thiết kế hình chữ T, làm tăng độ nhận diện cho chiếc xe này.
- Hiệu năng chiếu sáng của xe cũng được tăng lên đáng kể nhờ ứng dụng công nghệ Adaptive LED thích ứng tự động (AHB-LED).
- Cụm đèn trước thiết kế nằm ngang, bố trí cao hơn trước. Ngoài ra, cản trước của xe còn được bổ sung viền chrome to bản, tạo sự sang trọng cho chiếc xe.
Thân xe
- Thân xe nổi bật với bộ la zăng 5 chấu kép, kích thước 18 hoặc 19 inch.
- 4 vòm bánh xe được tinh chỉnh lồi ra bên ngoài, đem đến sự hầm hố, cơ bắp cho chiếc xe.
- Gương chiếu hậu bố trí tách rời trụ A, nhằm hạn chế tối đa điểm mù. Đi cùng với đó là tính năng gập/chỉnh điện, sấy gương, tích hợp đèn báo rẽ.
Đuôi xe
- Cụm đèn hậu được bổ sung dải led chạy nganh khoang hành lý, khác với phiên bản trước.
- Đồ họa đèn hậu cũng có nhiều sự thay đổi, tạo hiệu ứng thị giác ấn tượng. Ngoài ra, thay vì sử dụng cụm đèn phản quang như phiên bản tiền nhiệm thì ở phiên bản mới, nhà sản xuất đã bố trí dải đèn mỏng trải dài từ phía bên trái sang bên phải.
4. Đánh giá nội thất xe Santafe 2022
Nội thất có nhiều thay đổi, đem đến trải nghiệm mới mẻ cho khách hàng. Ngoài ra, cabin xe cũng sử dụng nhiều chất liệu cao cấp. Dưới đây là những điểm nổi bật về phần nội thất xe
Khoang lái
- Bước vào khoang lái, người dùng sẽ thấy bất ngờ, cảm giác như đang ở khoang điều khiển máy bay. Điều đó thể hiện ở việc bảng điều khiển nối liền giữa táp lô với bệ tỳ tay trung tâm.
- Thay vì sử dụng cần số như phiên bản cũ thì nhà sản xuất đã dùng nút bấm điện tử trên bảng điều khiển.
- Táp lô được bọc da cao cấp, khác với phần đa đối thủ được làm từ nhựa cứng.
- Màn hình giải trí trung tâm lớn hơn, có kích thước 10,25 inch. Trong khi đó phiên bản cũ là 8 inch.
- Vô lăng 3 chấu được bọc da cao cấp, tích hợp lẫy chuyển số. Đồng thời, nó còn có chức năng điều chỉnh 4 hướng.
- Sau vô lăng là màn hình kỹ thuật số toàn phần 12,35 inch. Người dùng có thể thay đổi giao diện tùy theo sở thích.
- Phía trước là màn hình hiển thị thông tin trên kính lái, có tác dụng làm người lái tập trung hơn khi điều khiển xe.
- Ghế ngồi được bọc da cao cấp. Riêng hàng ghế trước có tính năng sưởi, thông gió. Ghế lái có tính năng chỉnh điện, kèm khả năng ghi nhớ vị trí.
Xem thêm: Giá bán và đánh giá chi tiết xe BMW X1 sDrive18i xLine LCI 2022.
Khoang hành khách
Do vẫn giữ nguyên chiều dài trục cơ sở nên không gian khoang hành khách không có gì thay đổi. Nhưng so với các đối thủ cùng phân khúc thì kbgb bbyyhoang hành khách có phần chật chội hơn. Bù lại, xe được trang bị cửa sổ trời toàn cảnh, giúp tạo không gian thoáng đãng hơn.
Khoang hành lý
Khoang hành lý hơi nhỏ, chỉ 130 lít. Tuy nhiên, bạn có thể tăng dung tích khoang hành lý lên bằng cách gập hàng ghế sau lại.
Tiện nghi
Santafe sở hữu hệ thống tiện nghi vô cùng hiện đại, bao gồm:
- Dàn điều hòa 2 vùng độc lập.
- Hàng ghế thứ 2, thứ 3 đều có cửa gió.
- Tính năng khởi động xe từ xa nhờ chìa khóa thông minh. Khi để xe ở ngoài nắng lâu, bạn có thể sử dụng tính năng này để làm mát xe trước.
- Nếu dùng phiên bản xe cao cấp nhất, bạn sẽ được sở hữu thẻ chìa khóa từ, giúp người dùng dễ dàng giao tiếp với xe hơn qua công nghệ NFC. Đồng thời, thẻ chìa khóa từ cũng sẽ thay thế cho chìa khóa thường.
- Dàn âm thanh 10 loa Harman-Kardon chất lượng cao, kết hợp với amply rời, giúp giải mã âm thanh, từ đó đem đến trải nghiệm Hi – end tuyệt đỉnh.
- Màn hình cảm ứng trung tâm được nâng cấp từ 8 inch lên 10,25 inch
- Bản đồ định vị dẫn đường vệ tinh dành riêng cho thị trường Việt Nam
- Hỗ trợ kết nối Android Auto, Apple Carplay,Bluetooth, USB, AUX, Radio, MP4
- Sạc không dây chuẩn Qi
5. Động cơ, vận hành của xe Santafe
Động cơ
Santafe có 2 tùy chọn động cơ, bao gồm:
- Động cơ máy xăng Smartstream Theta III 2.5L: Giúp sản sinh công suất cực đại 178 mã lực, mô men xoắn 232 Nm, đi kèm hộp số tự động 6 cấp.
- Động cơ máy dầu Smartstream D2.2: Có khả năng sản sinh công suất cực đại 200 mã lực, mô men xoắn 440 Nm. Cùng với đó là hộp số tự động 8 cấp ly hợp kép.
Ngoài ra, hệ dẫn động cũng có 2 tùy chọn, gồm cầu trước hoặc 4 bánh toàn thời gian. Trong đó, hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian là công nghệ độc quyền, có thể điều chỉnh biến thiên tỉ số phân bổ lực kéo trên các bánh.
Vận hành
- Nhờ khoảng sáng gầm được tăng thêm 20mm so với phiên bản cũ nên nó thích ứng với điều kiện thời tiết ở Việt Nam tốt hơn, đặc biệt là vào mùa mưa.
- Với góc tiếp cận trước đạt 18,5 độ, góc thoát sau đạt 21,2 độ, khả năng chinh phục địa hình cũng tốt hơn trước. Bên cạnh đó, nhờ có sự hỗ trợ của 3 chế độ địa hình như tuyết, cát, bùn đất, xe cũng thích ứng được nhiều dạng địa hình khác nhau.
- Khi đi trên đoạn đường bằng phẳng, bạn có thể dùng 4 chế độ lái linh hoạt, gồm Eco, Comfort, Sport và Smart.
Xem thêm: Bảng giá kèm đánh giá chi tiết xe BMW 740 Li LCI Pure Excellence 2022.
6. Trang bị an toàn trên xe Santafe
Santafe duy trì những tính năng an toàn giống như trên phiên bản cũ. Ngoài ra, với phiên bản mới này, xe còn được bổ sung thêm một số tính năng an toàn khác như:
- Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường
- Đèn pha thích ứng Adaptive High Beam
- Hệ thống giám sát và phòng tránh va chạm điểm mù
- Hệ thống phòng tránh va chạm với người đi bộ
- Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động
- 6 túi khí
- Cruise control
- Camera lùi/Camera 360
- Cảm biến trước/sau
- Chống bó cứng phanh
- Phân phối lực phanh điện tử
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Kiểm soát ổn định thân xe
- Cân bằng điện tử
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ xuống dốc
- Kiểm soát lực kéo
- Cảm biến áp suất lốp
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau
- Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước
- Khoá an toàn thông minh
7. So sánh Santafe 2022 với các đối thủ cùng phân khúc
Hiện Santafe đang có các đối thủ cùng phân khúc là Sorento, Fortuner, Everest. Bảng dưới đây sẽ so sánh Santafe với các dòng xe này.
SantaFe | Sorento | Fortuner | Everest | |
Giá bán (đơn vị: triệu đồng) | 1.030 – 1.340 | 1.079 – 1.349 | 995 – 1.426 | 999-1.399 |
Xuất xứ | Lắp ráp | Lắp ráp | Lắp ráp + nhập khẩu | Nhập khẩu |
Số phiên bản | 6 | 7 | 7 | 6 |
Kích thước DxRxC (mm) | 4.785 x 1.900 x 1.685 | 4.810 x 1.900 x 1.700 | 4795 x 1855 x 1835 | 4892 x 1860 x 1837 |
Trục cơ sở (mm) | 2.765 | 2.815 | 2745 | 2850 |
Cửa sổ trời | Toàn cảnh Panorama | Toàn cảnh Panorama | Không | Toàn cảnh Panorama |
Động cơ | Xăng Smartstream Theta III 2.5L và Dầu Smartstream D2.2 | Dầu 2.2L và Xăng 2.5L | 2GD-FTV (2.4L), 1GD-FTV (2.8L) và 2TR-FE (2.7L) | Bi-Turbo 2.0L i4 TDCi và Single Turbo 2.0L i4 TDCi |
Công suất (mã lực) | 178 – 200 | 177-198 | 147-201 | 178-211 |
Mô men xoắn (Nm) | 232 – 440 | 232-440 | 245-500 | 420-500 |
Hộp số | Tự động 6 cấp và tự động 8 cấp ly hợp kép | Tự động 6 cấp và ly hợp kép 8 cấp | Số sàn 6 cấp và tự động 6 cấp | Số sàn 6 cấp và tự động 10 cấp |
Trên đây là những đánh giá chi tiết về xe Santafe 2022. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn có thêm kiến thức về mẫu xe này, từ đó chọn được chiếc xe phù hợp với mình.
Xem đầy đủ tại https://kenhxehyundai.vn/