Mitsubishi ASX 2022 là chiếc xe 7 chỗ. Doanh số của mẫu xe này chủ yếu đến từ thị trường châu Âu, Trung Quốc, Bắc Mỹ. Tại Việt Nam, Mitsubishi ASX chưa được ưa chuộng nhiều. Hãy cùng tìm hiểu về dòng xe Mitsubishi ASX qua bài viết sau đây.
1. Thông số kỹ thuật cơ bản của Mitsubishi ASX 2022
Kích thước tổng thể DxRxC | 4695 x 1810 x 1710 |
Dung tích xy lanh | 1999 |
Động cơ | 2.0L MIVEC Petrol Engine |
Công suất cực đại | 145 |
Mô-men xoắn cực đại | 196 |
Khoảng sáng gầm | 180 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 0.01 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 7.7L/100KM |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Hộp số | CVT |
Dung tích khoang chứa đồ (lít) | 442 |
Chỗ ngồi | 7 |
2. Mitsubishi ASX 2022 giá bao nhiêu?
Mitsubishi ASX có nhiều phiên bản khác nhau với giá bán khác nhau, bao gồm:
- Bản Exceed Manual 2WD: 660 triệu đồng.
- Bản Exceed Automatic 4WD: 741 triệu đồng.
Mặc dù vậy, hiện nay Mitsubishi ASX đã bị khai tử tại thị trường nước ta bởi doanh số không cao. Đến nay vẫn chưa có thông tin chính thức về việc Mitsubishi ASX khi nào quay lại Việt Nam.
Xem thêm: Giá bán và đánh giá chi tiết về xe Audi RS Q8 2022.
3. Đánh giá ngoại thất xe Mitsubishi ASX
Đầu xe
Đầu xe thiết kế kiểu Dynamic Shield với vẻ ngoài nam tính, mạnh mẽ. Dưới đây là chi tiết thiết kế phần đầu xe:
- Ca lăng được tạo hình chữ X độc đáo, nối liền với cụm đèn pha kèm đèn led ban ngày. Thiết kế này làm cho chiếc xe trông hài hòa, thống nhất và liền mạch hơn.
- Đèn pha công nghệ led hiện đại, thiết kế gần giống như Eclipse Cross.
- Đèn báo rẽ được chuyển xuống bên dưới, nằm cạnh đèn sương mù. Trong khi đó, đèn pha được bố trí độc lập để tạo điểm nhấn cho phần đầu xe.
- Phần dưới cùng của cản trước được trang bị ốp màu bạc, làm tăng phong cách khỏe khoắn cho xe.
Thân xe
- Thân xe có nhiều đường gân dập nổi cá tính, kéo dài từ cửa trước đến đèn hậu.
- Tay nắm cửa không được sơn cùng màu với thân xe như những dòng xe khác, Nó được mạ chrome sáng bóng, tạo sự sang trọng.
- La zăng 5 chấu được tạo hình sắc cạnh. Vmf bánh trước có khe hút gió nhỏ, vừa tăng tính thẩm mỹ, vừa thay đổi khí động học cho xe. Ngoài ra, gương chiếu hậu còn được sơn cùng màu với thân xe, tích hợp đèn báo rẽ.
Đuôi xe
So với phiên bản tiền nhiệm, phần đuôi xe không có nhiều sự thay đổi. Tuy nhiên, nó lại được thiết kế cầu kỳ hơn.
- Điểm gây chú ý nhất là cụm đèn hậu full led hình chữ T, đầu đèn hướng về 2 bên.
- Cánh hướng gió và hốc hút gió thiết kế tinh tế, là điểm nhấn cho xe.
- Cản sau mạ bạc, thiết kế hầm hố hơn.
Màu sắc xe
Mitsubishi ASX có 8 màu sắc ngoại thất, bao gồm:
- White Solid.
- Starlight.
- Red Diamond.
- Lightning Blue.
- Black.
- Sunshine Orange.
- Titanium.
- Sterling Silver.
4. Đánh giá nội thất xe Mitsubishi ASX
Vô lăng, táp lô
- Bảng điều khiển trung tâm được bao bọc bởi nhiều chất liệu cao cấp. Đồng thời, nó cũng được mở rộng ở 2 bên.
- Vô lăng 3 chấu, tích hợp nhiều nút điều chỉnh nên rất tiện lợi cho người dùng.
- Trên táp lô được trang bị màn hình giải trí lớn, giúp phần nội thất xe hiện đại hơn.
Hệ thống ghế ngồi
- Mitsubishi ASX có thiết kế ghế ngồi sang trọng, hiện đại. Tuy nhiên nhiều người đánh giá rằng nó lại không đảm bảo độ êm ái, thoải mái.
- Ghế lái có tính năng điều chỉnh điện 8 hướng và chỉnh tay 6 hướng, giúp người lái lựa chọn được tư thế phù hợp nhất.
- Ghế hành khách ở phía trước có tính năng chỉnh 4 hướng. Riêng hàng ghế sau có thể gập theo tỷ lệ 60:40.
Xem thêm: Đánh giá xe Chevrolet Colorado 2022.
Khoang hành lý
Khoang hành lý có dung tích 442 lít. Nếu muốn tăng dung tích khoang hàng lý, bạn có thể gập hàng ghế sau. Nhìn chung, so với các đối thủ cùng phân khúc thì khoang hành lý của chiếc xe này khá rộng.
Tiện nghi
Mitsubishi ASX sở hữu hệ thống tiện nghi hiện đại, bao gồm:
- Màn hình giải trí kích thước 8 inch.
- Hệ thống thông tin giải trí Smartphone-link Display Audio SD kết nối điện thoại thông minh SDA.
- Định vị TomTom.
- Ứng dụng kiểm soát nhiên liệu thông minh và hướng dẫn tới trạm nhiên liệu gần nhất.
- Cửa sổ trời, giúp cho không gian trong xe thoáng đãng hơn.
- Cửa gió điều hòa.
5. Động cơ, vận hành xe Mitsubishi ASX
Động cơ
Mitsubishi ASX không có nhiều thay đổi về phần động cơ. Xe có động cơ xăng 4 xi lanh I4 MIVEC 2.0L. Với khối động cơ này, xe có khả năng sản sinh công suất cực đại 145 mã lực, mô men xoắn 196 Nm.
Khối động cơ trên đi kèm hộp số sàn 5 cấp, hộp số INVECS 3-III CVT và chế độ thể thao 6 cấp. Cùng với đó là hệ dẫn động cầu trước hoặc 4 bánh toàn thời gian.
Cảm giác lái
Nhờ sở hữu khối động cơ trên, xe có khả năng bám đường cực kỳ tốt, đem đến cảm giác phấn khích khi nhấn ga. Riêng với hộp số sàn 5 cấp, người lái sẽ thấy vô cùng quen thuộc, linh hoạt khi dùng thao tác gạt cần số.
Chế độ lái thể thao 6 cấp cùng sẽ khiến cho những người đam mê tốc độ vô cùng hài lòng. Tuy nhiên, khoảng sáng gầm 190mm lại khiến cho xe không phù hợp lắm trong việc chạy trên các cung đường đèo, nhiều chướng ngại vật.
Mức tiêu hao nhiên liệu
Mitsubishi ASX có mức tiêu hao nhiên liệu trung bình so với các dòng xe cùng phân khúc. Khi xe chạy ở đường hỗn hợp, đường đô thị, đường ngoài đô thị thì mức tiêu hao nhiên liệu trung bình lần lượt là 7.25L/100Km, 9.75L/100Km, 5.8L/100Km.
6. Trang bị an toàn trên xe Mitsubishi ASX 2022
Mitsubishi ASX sở hữu trang bị an toàn hiện đại, tinh gọn, giúp giảm bớt các thao tác cho người lái. Những tính năng an toàn nổi bật trên xe là:
- Chống bó cứng phanh.
- Phanh BA.
- Phân phối lực phanh điện tử.
- 7 túi khí.
- Cảnh báo chệch làn đường.
- Giảm va chạm phía trước.
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
- Camera lùi.
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe.
- Cảnh báo chống trộm.
- Cảnh báo điểm mù.
- Trợ lực điện.
7. Ưu điểm, nhược điểm của Mitsubishi ASX
Ưu điểm
- Vẻ ngoài trẻ trung, bắt mắt, năng động.
- Khoang hành lý rộng rãi.
- Xe có nhiều hộc chứa đồ.
Nhược điểm
- Khó di chuyển trên các đường gập ghềnh, nhiều chướng ngại vật.
- So với một số đối thủ cạnh tranh thì còn có nhiều tính năng thua kém.
- Khả năng tiết kiệm nhiên liệu chưa thực sự tốt.
Trên đây là những đánh giá chi tiết về xe Mitsubishi ASX 2022. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn có thêm kiến thức, từ đó chọn cho mình chiếc xe phù hợp nhất.
Tin mới nhất
Ngoại thất Wuling Mini EV có gì đặc biệt?
NYC Hotel Near Me York Rates Soar Amid Airbnb Crackdown
Where to Stay in Las Vegas near me
Cập nhật bảng giá xe tải Thaco Trường Hải mới
Bảng giá xe tải Hino mới nhất 2021 tại Việt Nam
Bảng giá xe tải HOWO cập nhật mới nhất 2021
Những Phụ kiện Ô tô nào cần thiết và hữu ích nên lắp cho xe mới?
Dịch vụ taxi Nội Bài uy tín, giá rẻ 2 chiều chỉ từ 400.000đ
Xe và đánh giá
Ngoại thất Wuling Mini EV có gì đặc biệt?
Where to Stay in Las Vegas near me
Dịch vụ taxi Nội Bài uy tín, giá rẻ 2 chiều chỉ từ 400.000đ
Bảng giá xe tải Hyundai New Proter H150 1.5 Tấn chi tiết mới nhất 2023
Xe Kia Carnival Có Hao Xăng Không? ⚡️ Mức Tiêu Hao Nhiên Liệu Của Xe
Xe Cub 50 Chạy Được Bao Nhiêu Km? ⚡️ Khi Nào Cần Bảo Dưỡng?
Top 5 Xe Máy Điện Chống Nước Tốt, Bền Bỉ Nhất Hiện Nay
Có Nên Dán Phim Cách Nhiệt Kính Lái Ô Tô Không? ⚡️ Cần Lưu Ý Gì?
Top 7 mẫu xe tải van bán chạy nhất trên thị trường
Tổng Hợp +10 CLB Bóng Đá Ý Thành Công Nhất Hiện Nay
Top +9 Cách Giảm Nồng Độ Cồn Tạm Thời ⚡️ Cách Giảm Nồng Độ Nhanh
Tổng hợp +5 Các Loại Xe 16 Chỗ Phổ Biến Nhất Có Thể Bạn Chưa Biết