Hyundai i10 2022 là mẫu xe cỡ nhỏ, được nhiều người Việt ưa chuộng. Với phiên bản lần này, xe được trang bị nhiều tính năng an toàn tiện nghi hiện đại cùng vẻ ngoài cá tính. Hãy cùng tham khảo đánh giá chi tiết về i10 qua bài viết sau.
1. Thông số kỹ thuật cơ bản của xe i10 2022
Thông số | Hyundai Grand i10 2022 |
Phân khúc | Hatchback hạng A |
Số chỗ | 5 |
Nguồn gốc | Lắp ráp |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 3.805 x 1.680 x 1.520 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.450 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 157 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 37 |
Nhiên liệu | Xăng |
Loại động cơ | Kappa 1.2 MPI |
Dung tích xy lanh (cc) | 1.197 |
Công suất tối đa (PS @ rpm) | 83/6.000 |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ rpm) | 114/4.000 |
Hộp số | 5MT/4AT |
Hệ dẫn động | FWD |
Mâm | 14-15 inch |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Thanh xoắn |
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện |
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống |
Màu ngoại thất | Đỏ, Cát vàng, Trắng, Xanh, Ghi Bạc |

2. Hyundai i10 2022 giá bao nhiêu?
BẢNG GIÁ XE HYUNDAI i10 MỚI NHẤT (triệu VNĐ) | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh tạm tính | ||
TP.HCM | Hà Nội | Các tỉnh | ||
Grand i10 hatchback 1.2 MT base | 360 | 418 | 425 | 399 |
Grand i10 hatchback 1.2 MT | 405 | 467 | 475 | 448 |
Grand i10 hatchback 1.2 AT | 435 | 500 | 509 | 481 |
Grand i10 sedan 1.2 MT base | 380 | 440 | 447 | 421 |
Grand I10 sedan 1.2 MT | 425 | 489 | 498 | 470 |
Grand I10 sedan 1.2 AT | 455 | 522 | 531 | 503 |
3. Đánh giá ngoại thất xe i10 2022
Với phiên bản lần này, ngoại thất của xe năng động, cá tính hơn rất nhiều để phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng khác nhau như gia đình, cá nhân, kinh doanh dịch vụ.
Đầu xe
- Đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt cỡ lớn, tích hợp đèn chạy ban ngày led dạng boomerang.
- So với thế hệ trước, hệ thống đèn chiếu sáng được đánh giá lá có hồn hơn. Đèn sương mù dùng bóng chiếu projector và được thiết kế gọn gàng hơn.
- Nắp ca pô nổi bật hơn với các đường gân dập nổi. Điều đó cũng khiến cho chiếc xe toát lên vẻ thể thao hơn.

Thân xe
- Mâm xe có kích thước 14 – 15 inch.
- Thân xe có nhiều đường gân dập nổi, giúp cho xe tăng vẻ khỏe khoắn, cá tính.
- Ở biến thể hatchback, xe còn được trang bị cột C đính kèm logo G-i10 in nổi 3D phong cách và hiện đại. Còn ở phiên bản cao hơn, xe còn có gương chiếu hậu sơn cùng màu thân xe, tích hợp tính năng gập/ chỉnh điện, sấy và đèn báo rẽ.
- Tay nắm cửa được mạ chrome sáng bóng.
Đuôi xe
- Trên phiên bản hatchback, đèn hậu sử dụng công nghệ Halogen. Phiên bản sedan thì cùng công nghệ led và ăng ten dây dạng vây cá.
- Ống xả được giấy kín trong cản sau, giúp xe gọn gàng và bắt mắt hơn.
4. Đánh giá nội thất i10
i10 là chiếc xe có khoang cabin rộng hàng đầu phân khúc xe hạng A hiện nay. Ngoài ra, nội thất xe còn được làm mới với nhiều tiện ích hiện đại. Dưới đây là đánh giá chi tiết về nội thất của mẫu xe này.
Khoang lái
- Điểm nhấn chủ đạo trong cabin là màu đen, được nhấn nhá bởi các đường chỉ màu đỏ.
- Màn hình cảm ứng trung tâm 8 inch liền mạch với táp lô. Đây là xu hướng thiết kế mới hiện nay.
- Vô lăng được bọc da cao cấp. Trên vô lăng có nhiều nút bấm tiện lợi, được sắp xếp gọn gàng, không rời rạc như trước đây. Ngoài ra, vô lăng cũng vừa vặn tay người lái hơn.
- Sau vô lăng là màn hình 2,8 inch hoặc màn hình LCD 5,3 inch, đi kèm là đồng hồ Analog mới mẻ.
Xem thêm: Đánh giá xe Santafe chi tiết.

Khoang hàng khách và khoang hành lý
- Không gian khoang hành khách khá rộng rãi. Bên cạnh đó, nhờ hệ thống khung gầm được cải tiến nên khả năng cách âm của xe tốt hơn nhiều, giúp khách hàng trải nghiệm không gian yên tĩnh, kể cả khi xe chạy với tốc độ cao.
- Toàn bộ ghế ngồi được bọc da hoặc nỉ. Riêng ghế lái có tính năng chỉnh cơ 4 hướng hoặc 6 hướng.
- Ghế sau cũng khá rộng, đủ không gian cho hành khách cao 1,8m. Bên cạnh đó, hàng ghế này cũng được bố trí cửa gió điều hòa.
Tiện nghi
i10 được trang bị đầy đủ hệ thống tiện nghi, bao gồm:
- Màn hình giải trí trung tâm 8 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto Bluetooth, Radio, MP4, trợ lý ảo Kiki, hệ thống định vị dẫn đường phiên bản Việt.
- Với phiên bản cao cấp thì màn hình giải trí còn chia thành 2 tác vụ, bên trái là bản đồ chỉ đường, camera lùi, còn bên phải là Radio, Bluetooth.
- Dàn âm thanh 4 loa, đem đến trải nghiệm tuyệt vời cho khách hàng.
- Hệ thống điều hóa chỉnh cơ.
- Cửa gió ở hàng ghế sau, đem đến khả năng làm mát nhanh. Từ đó giúp chủ xe không cần hạ thấp nhiệt độ để làm mát cho không gian phía sau, làm xe bớt tiêu hao nhiên liệu.
- Chìa khóa thông minh và nút bấm cảm biến trên tay nắm cửa. Đây chính là ưu điểm nổi trội bởi chưa mẫu xe nào trong phân khúc hạng A có tiện ích trên.
- Cổng sạc, kết nối USB.
5. Động cơ, vận hành xe i10
Động cơ
i10 sử dụng động cơ Kappa 1.2 MPI, giúp sản sinh công suất cực đại 83 mã lực, mô men xoắn 114 Nm. Cùng với đó là hộp số sàn 5 cấp 5Mt hoặc tự động 4 cấp 4AT.
Vận hành
- Nhờ hệ thống khung gầm được tinh chỉnh nên i10 vận hành chắc chắn hơn. Ngoài ra, chiếc xe này còn có lợi thế nhỏ gọn nên di chuyển rất linh hoạt khi đi trong đường đô thị.
- Động cơ của xe cũng khá nhạy, người dùng sẽ thấy xe không quá gằn khi đạp ga tăng tốc.
- Hệ thống lái được cải tiến, đem đến cảm giác thú vị hơn khi điều khiển xe.

6. Trang bị an toàn trên xe i10 2022
Hyundai i10 được trang bị đầy đủ hệ thống an toàn. Bảng dưới đây sẽ tổng hợp các trang bị an toàn có trên xe.
Trang bị an toàn Hyundai i10 | |||
Danh mục | Hyundai i10 1.2 MT Tiêu chuẩn | Hyundai i10 1.2 MT | Hyundai i10 1.2 AT |
Chìa khóa mã hóa và chống trộm | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Phanh khẩn cấp BA | Có | Có | Có |
Chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có | Có |
Số túi khi | 1 | 2 | 2 |
Trên đây là những đánh giá chi tiết về xe i10 2022. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ có thêm thông tin bổ ích để chọn được chiếc xe phù hợp.
Xem đầy đủ tại: https://kenhxehyundai.vn/