Chevrolet Spark 2022 là xe thuộc Công ty General Motors. Đây là chiếc xe nhỏ nhất trong các dòng sản phẩm của thương hiệu này. Để hiểu rõ hơn về xe Chevrolet Spark, hãy cùng tham khảo đánh giá chi tiết qua bài viết sau.
1. Thông số kỹ thuật cơ bản của Chevrolet Spark 2022
Dài x rộng x cao | 3.595 x 1.597 x 1.551 |
Dung tích xilanh | 1.206cc |
Động cơ | 1.2L |
Công suất (mã lực) | 80 |
Mô-men xoắn (Nm) | 108 |
Khoảng sáng gầm (mm) | 160 |
Đường kính vòng quay tối thiểu (m) | 4.6 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 5.41L |
Xuất xứ | |
Hộp số | |
Ghế lái | Chỉnh cơ |

2. Chevrolet Spark 2022 giá bao nhiêu?
Chevrolet Spark 2022 có nhiều phiên bản khác nhau, mỗi phiên bản sẽ có mức giá không giống nhau. Dưới đây là giá niêm yết và lăn bánh của mẫu xe này.
Giá lăn bánh Chevrolet Spark 2022 tại Hà Nội | |||||
Phiên bản | Spark Van 1.2L | Spark Van 1.2L MT | Spark 1.0 MT LS | Spark 1.0 MT LT | Spark 1.2 MT LT |
Giá bán | 269,000,000 | 314,000,000 | 319,000,000 | 334,000,000 | 364,000,000 |
Phí trước bạ 12% | 32,280,000 | 37,680,000 | 38,280,000 | 40,080,000 | 43,680,000 |
Tiền biển số | 20,000,000 | 20,000,000 | 20,000,000 | 20,000,000 | 20,000,000 |
Phí đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm TNDS | 873,400 | 873,400 | 873,400 | 873,400 | 873,400 |
Phí kiểm định | 340,000 | 340,000 | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Bảo hiểm vật chất 1.5% | 4,035,000 | 4,710,000 | 4,785,000 | 5,010,000 | 5,460,000 |
Tổng cộng | 328,088,400 | 379,163,400 | 384,838,400 | 401,863,400 | 435,913,400 |
Giá lăn bánh Chevrolet Spark 2022 tại TPHCM | |||||
Phiên bản | Spark Van 1.2L | Spark Van 1.2L MT | Spark 1.0 MT LS | Spark 1.0 MT LT | Spark 1.2 MT LT |
Giá bán | 269,000,000 | 314,000,000 | 319,000,000 | 334,000,000 | 364,000,000 |
Phí trước bạ 10% | 26,900,000 | 31,400,000 | 31,900,000 | 33,400,000 | 36,400,000 |
Tiền biển số | 11,000,000 | 11,000,000 | 11,000,000 | 11,000,000 | 11,000,000 |
Phí đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm TNDS | 873,400 | 873,400 | 873,400 | 873,400 | 873,400 |
Phí kiểm định | 340,000 | 340,000 | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Bảo hiểm vật chất 1.5% | 4,035,000 | 4,710,000 | 4,785,000 | 5,010,000 | 5,460,000 |
Tổng cộng | 313,708,400 | 363,883,400 | 369,458,400 | 386,183,400 | 419,633,400 |
3. Đánh giá ngoại thất xe Chevrolet Spark
Chevrolet Spark là mẫu xe nằm trong phân khúc xe hạng A, hiện đang là đối thủ của các xe như Kia Morning, Hyundai Grand i10, Mitsubishi Mirage.
Đầu xe
Đầu xe nổi bật với logo Chevrolet mạ viền chrome, đèn sương mù hình đa giác, nắp capo có nhiều đường gân dập nổi hình chữ A.
Ngoài ra, lưới tản nhiệt còn được chia thành 2 mảng riêng biệt dạng tổ ong, có hình đa giác. Cùng với đó là cụm đèn pha hiệu ứng pha lê.
Xem thêm: Giá bán và đánh giá chi tiết về xe Audi RS Q8 2022.

Thân xe
Thân xe có nhiều đường gân dập nổi, giúp chiếc xe thêm phần thể thao hơn. La zăng 5 chấu kép được tinh chỉnh, làm từ thép ốp nhựa (với phiên bản Spark LS), còn với bản Spark LT thì được làm từ hợp kim nhôm cao cấp.
Gương chiếu hậu sơn cùng màu thân xe, tích hợp tính năng điều chỉnh điện, đèn báo rẽ, sấy. Tuy nhiên nếu muốn gập gương thì người dùng phải dùng bằng tay.
Chevrolet Spark còn được trang bị bộ mâm hợp kim đa chấu, kích thước 14 inch vô cùng bắt mắt. Cửa sau của xe có xu hướng ẩn đi tay nắm cửa, làm tăng vẻ thể thao cho chiếc xe này.
Đuôi xe
Đuôi xe được thiết kế đơn giản, nổi bật nhất là dải đèn led báo phanh, cụm đèn hậu 2 tầng, vị trí đặt biển số ngang với đèn phản quang.

Màu sắc xe
Chevrolet Spark sở hữu vẻ ngoài cá tính với nhiều màu sắc tùy chọn, bao gồm các màu như:
- Đỏ.
- Xanh lá.
- Xanh dương.
- Xanh ngọc.
- Trắng.
- Bạc.

4. Đánh giá nội thất xe Chevrolet Spark
Vô lăng, táp lô
Vô lăng, táp lô được làm từ nhiều chất liệu nhũ bạc, nhựa cao cấp. Với phiên bản cao cấp, xe còn được trang bị màn hình cảm ứng lớn. Với phiên bản thường, màn hình trên bảng điều khiển chỉ là màn hình đơn sắc cỡ nhỏ.
Điều khiến nhiều người tiếc nuối là trên vô lăng không có phím chức năng. Tất cả các phím chức năng đó đều được thiết kế ở táp lô, nếu muốn điều khiển thì người lái phải với tay. Đây chính là điểm bất tiện, làm người dùng không hài lòng.
Xem thêm: Đánh giá xe Chevrolet Colorado 2022.
Hệ thống ghế ngồi
Ghế ngồi được bọc nỉ ở phiên bản thường và bọc da ở phiên bản cao cấp. Bên cạnh đó, ghế ngồi cũng được trang trí các hoa văn ấn tượng.
Riêng ghế lái có tính năng điều chỉnh 6 hướng. Các ghế hành khách điều chỉnh tay 4 hướng, giúp người ngồi tìm được tư thế thoải mái nhất, tránh tình trạng mệt mỏi.

Khoang hành lý
Khoang hành lý được cải thiện đáng kể với dung tích 311 lít. Khi gập hàng ghế thứ 2 thì dung tích sẽ tăng lên thành 770 lít. Mặc dù vậy, so với các dòng xe cùng phân khúc thì cốp xe vẫn hơi chật.
Tiện nghi
Xe được trang bị tiện nghi hiện đại, bao gồm:
- Màn hình led ma trận.
- Hệ thống điều hòa không khí.
- Cửa sổ điện.
- Vô lăng bọc da.
- Điểm truy cập wifi tích hợp dữ liệu 4G.
- Hệ thống MyLink thế hệ II.
- Màn hình cảm ứng 7 inch.
- Dàn âm thanh 4 – 6 loa.
- Kết nối USB/AUX/Bluetooth.
- Apple CarPlay 7 và Android Auto 8.
- Kết nối Bluetooth.
5. Động cơ, vận hành xe Chevrolet Spark 2022
Chevrolet Spark được trang bị khối động cơ I-4 1.4 lít, giúp sản sinh công suất tối đa 98 mã lực, mô men xoắn 94 N. Cùng với đó là hộp số sàn 5 cấp, giúp xe tiết kiệm 29/38 mpg nhiên liệu khi đi trong thành phố. Khi đi trên đường cao tốc, xe tiết kiệm 30/38 mpg nhiên liệu.
Chevrolet Spark là chiếc xe thiết kế chủ yếu để đi trong thành phố nên có vẻ ngoài nhỏ gọn, vận hành linh hoạt. Đồng thời, xe đem lại cảm giác lái dễ dàng khi đi trong đường đô thị. Nhưng xét về tổng thể, khả năng vận hành của Chevrolet Spark cũng không quá xuất sắc.

6. Trang bị an toàn trên xe Chevrolet Spark 2022
Chevrolet Spark được trang bị đầy đủ hệ thống an toàn tiêu chuẩn. Dưới đây là một số trang bị an toàn nổi bật trên xe:
- Camera quan sát phía sau.
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc.
- Phanh tự động chuyển tiếp tốc độ thấp.
- Cảnh báo va chạm phía trước.
- Cảnh báo lệch làn đường.
- Tính năng giám sát tình trạng giao thông xung quanh.
- Hỗ trợ đỗ xe.
- Chống bó cứng phanh.
- Trợ lực điện.
7. Ưu điểm, nhược điểm của Chevrolet Spark 2022
Ưu điểm
- Ngoại thất trẻ trung, khỏe khoắn.
- Cảm giác lái thoải mái.
- Thích hợp khi đi trong thành phố.
Nhược điểm
- Cabin sẽ bị “xáo trộn” khi đi qua những ổ gà lớn.
- Khả năng tăng tốc yếu.
Trên đây là đánh giá chi tiết về xe Chevrolet Spark 2022. Nếu còn điều gì thắc mắc, hãy để lại bình luận bên dưới bài viết để chúng tôi giải đáp nhé. Chúc các bạn tìm được chiếc xe phù hợp.