Audi A4 là dòng xe sedan hạng sang cỡ nhỏ, thuộc hãng xe Audi AG (Đức). Hiện nay vẫn chưa có thông tin chính thức về xe Audi A4 phiên bản năm 2022. Do vậy, bài viết dưới đây sẽ chia sẻ thông tin về phiên bản mới đây nhất (2021). Khi có thông tin chính thức về Audi A4 2022, chúng tôi sẽ tiếp tục cập nhật.
1. Thông số kỹ thuật chung của Audi A4
Thông số kỹ thuật | Audi A4 40 TFSI Advanced | Audi A4 45 TFSI Quattro |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 4.762 x 1.847 x 1.431 | 4.762 x 1.847 x 1.431 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.820 | 2.820 |
Tự trọng (kg) | 1.455 | 1.545 |
Động cơ | Tăng áp 4 xi-lanh, phun xăng trực tiếp (International Engine of the Year 2019) và hệ thống 12V mild hybrid MHEV | Tăng áp 4 xi-lanh, phun xăng trực tiếp (International Engine of the Year 2019) và hệ thống 12V mild hybrid MHEV |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Công suất tối đa (mã lực) | 190 / 4.200 – 6.000 | 245 / 5.000 – 6.500 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm) | 320 / 1.450 – 4.200 | 370 / 1.600 – 4.300 |
Hộp số | Tự động 7 cấp S-TRONIC | Tự động 7 cấp S-TRONIC |
Tốc độ tối đa (km/h) | 241 | 250 |
Tăng tốc từ 0 – 100km/h (giây) | 8.3 | 8.3 |
Cỡ mâm (inch) | 17 | 17 |
Đèn pha | LED | LED |
Cụm đèn hậu LED | Có | Có |
Đèn chạy ban ngày và hệ thống rửa đèn | Có | Có |
Vô lăng | 3 chấu bọc da đa chức năng | 3 chấu bọc da đa chức năng |
Hệ thống màn hình màu hiển thị đa thông tin hỗ trợ người lái | Có | Có |
Hệ thống MMI Radio với màn hình cảm ứng 10.1 inch | Có | Có |
Hệ thống âm thanh tiêu chuẩn Audi Sound System | Có | Có |
Hệ thống điều hòa nhiệt độ cao cấp 3 vùng tự động | Có | Có |
Hai ghế trước chỉnh điện, hỗ trợ bơm lưng ghế 4 chiều | Có | Có |
Cảnh báo áp suất lốp | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control với giới hạn tốc độ | Có | Có |
Camera 360 | Tùy chọn | Tùy chọn |

2. Đánh giá ngoại thất xe Audi A4
Audi A4 2021 có sự thay đổi nhỏ ở kích thước xe. So với phiên bản cũ, chiếc xe này đã tăng lên thành 4762 mm (tăng 24mm so với bản trước). Chiều dài cơ sở và chiều cao của xe vẫn giữ nguyên (1431 mm). Mặc dù kích thước tăng lên nhưng trọng lượng xe lại giảm đi. Dưới đây là một số đánh giá về đầu xe, thân xe và đuôi xe.
Phần đầu xe
- Lưới tản nhiệt Single Frame rộng và đồng đều hơn.
- Đặc biệt, ở phiên bản A4 40 TFSI Advanced, mặt za – lăng được mạ chrome sáng bóng. Còn phiên bản A4 45 TFSI Quattro, lưới tản nhiệt lại là hình tổ ong có viền.
- Tất cả các phiên bản Audi A4 đều có đèn pha led. Điều đáng tiếc là người dùng không thể nâng cấp thành đèn led matrix do audi. Tuy vậy, với công nghệ đèn pha led đến từ thương hiệu của Đức, Audi A4 vẫn được đánh giá cao về khả năng chiếu sáng.
- Phần trên của đèn pha là 1 dải ánh sáng dài cùng với 5 vạch sáng ngắn, có tác dụng chiếu sáng ngay cả ban ngày. Khi xe được mở khóa, và khóa, ánh sáng động sẽ được phát ở đèn này và đèn pha.

Phần thân xe
- Phần gân nổi kéo từ trước ra sau được thiết kế thấp hơn so với bản cũ. Thiết kế này giúp xe có phần năng động và tinh tế hơn.
- Bộ mâm 17 inch được làm bằng hợp kim, làm tăng sự cuốn hút của chiếc xe mang dáng dấp thể thao này.
- Gương chiếu hậu đồng màu xe, có tính năng gập/ chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ.
- Cả 4 cửa xe đều có khẩu độ mở rất rộng để việc ra vào xe dễ dàng hơn.
Xem thêm: Đánh giá đầy đủ xe Audi A3 2022 kèm bảng giá mới nhất.

Phần đuôi xe
- Điểm đặc biệt ở phần đuôi xe là đèn hậu led được đồ họa ánh sáng hình răng cưa (giống với đèn pha). Điều đó vừa tăng tính thẩm mỹ, vừa tăng độ nhận diện cho Audi A4 2021.
- 2 ống xả nằm ở 2 đầu cản sau, song song với nó là đèn phản quang phẳng, làm chiếc xe trông sang trọng hơn.

Màu sắc xe
Audi A4 có 14 màu, giúp khách hàng dễ lựa chọn, bao gồm: Màu đen bóng, đen mythos, trắng ibis, trắng glacier, bạc cuvee, xanh scuba, xanh moonlight, xanh gotland, xám daytona, xám manhattan, đỏ tango, đỏ matador, nâu argus, bạc floret.
3. Đánh giá nội thất xe Audi A4 phiên bản mới nhất
Nội thất Audi A4 hướng về sự thanh lịch và tinh tế. Nội dung dưới đây sẽ chia sẻ chi tiết về nội thất của chiếc xe này.
Bảng điều khiển, vô lăng
- Bảng điều khiển có các đường ngang chạy xuyên suốt, tạo chiều sâu và khiến cho táp lô trông rộng hơn.
- Màn hình cảm ứng 10,1 inch gắn ở trung tâm bảng điều khiển với độ phân giải cao.
- Vô lăng 3 chấu có bộ khung làm bằng magie, bên ngoài được bọc da đem đến cảm giác chắc tay khi cầm vào.

Ghế ngồi và khoang hành lý
- Ghế ngồi được bọc da cao cấp.
- Hàng ghế phía trước có kiểu dáng thể thao, tích hợp dựa đầu với tính năng chỉnh điện nhiều hướng. Ngoài ra, nếu muốn thì khách hàng cũng có thể chọn gói trang bị ghế trước với chức năng massage, nhớ vị trí và điều chỉnh bằng khí nén.
- Hàng ghế sau có chỗ để chân thoải mái, rộng rãi. Tuy nhiên, về sức chứa thì tốt nhất hàng ghế này chỉ nên chứa 2 người, bởi ghế ngồi trung tâm có thiết kế ngắn, lưng ghế cứng, khoảng để chân chật. Nếu ngồi lâu có thể gây mệt mỏi.
- Khoang hành lý của Audi A4 được đánh giá có dung tích lớn hơn so với các dòng xe cùng phân khúc.
4. Động cơ và vận hành của dòng xe Audi A4
- Audi A4 có 2 loại động cơ, trong đó phiên bản A4 40 TFSI Advanced động cơ tăng áp 2 lít có khả năng sản sinh 190 mã lực, mô men xoắn cực đại 320 Nm. Phiên bản A4 45 TFSI Quattro động cơ tăng áp 2 lít có công suất là 345 mã lực, mô men xoắn tối đa là 370 Nm.
- Hộp số tự động 7 cấp S Tronic và hệ thống dẫn động cầu trước giúp cho Audi A4 có thể tăng tốc từ 0 – 100 km/h chỉ trong 7,3 giây.
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình của xe Audi A4 là 7,5 lít/ 100km.
- Khả năng phản ứng chân ga của Audi A4 khá tốt. Ngoài ra khả năng chuyển số cũng rất nhanh và êm. Hơn nữa, Audi A4 cũng phân phối điện rất mượt mà.
- Bộ lốp dày 225/50R17.


5. Trang bị an toàn của Audi A4
Phiên bản mới Audi A4 được trang bị rất nhiều tính năng an toàn, đạt tiêu chuẩn như:
- Cảnh báo áp suất lốp.
- Hệ thống cân bằng điện tử ESC.
- Hệ thống túi khí.
- Cảm biến trước, cảm biến sau và camera lùi, giúp hỗ trợ đỗ xe.
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD.
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS.
- Phanh tay trợ lực điện.
- Hệ thống tái tạo năng lượng phanh, cảnh báo chống kéo xe.
- Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control.
- Vô-lăng trợ lực điện, hỗ trợ chống trôi xe.
6. Audi A4 giá bao nhiêu?
Do Audi A4 có 2 phiên bản nên mỗi bản sẽ có giá khác nhau. Ngoài ra, mức giá lăn bánh của từng loại cũng khác nhau. Dưới đây là mức giá Audi A4 mới nhất. Để cập nhật giá Audi A4 năm 2022 nhanh nhất, hãy theo dõi Ô Tô 24h nhé.
Tên xe | Audi A4 45 TFSI Quattro | Audi A4 40 TFSI Advanced |
Giá xe | 2.150.000.000₫ | 1.650.000.000₫ |
Khuyến mãi | Liên hệ | Liên hệ |
Giá lăn bánh tại TP. HCM | 2.387.430.000₫ | 1.837.430.000₫ |
Giá lăn bánh tại Hà Nội | 2.430.430.000₫ | 1.870.430.000₫ |
Giá lăn bánh tại các tỉnh khác | 2.368.430.000₫ | 1.818.430.000₫ |
Thanh toán trước từ 20% | 486.086.000₫ | 374.086.000₫ |
Số tiền còn lại | 1.944.344.000₫ | 1.496.344.000₫ |
Số tiền trả mỗi tháng (7 năm) | 23.146.952₫ | 17.813.619₫ |
Xem thêm: Đánh giá chi tiết về xe Acura NSX 2021.
7. Ưu điểm và nhược điểm của Audi A4
Ưu điểm
- Thiết kế thể thao, phù hợp với những ai có phong cách cá tính.
- Ánh sáng của đèn hậu và đèn pha vô cùng đẹp mắt.
- Cabin rộng, thoải mái.
- Khả năng tăng tốc nhanh.
- Phản ứng của phanh xe nhanh chóng.
Nhược điểm
- Khoang hành lý hơi nhỏ.
- Audi A4 có khả năng tiết kiệm nhiên liệu so với các đối thủ cạnh tranh.

8. Một số câu hỏi thường gặp về xe Audi A4
Khi có ý định mua xe Audi A4, không ít người đặt ra thắc mắc liệu không biết nên mua xe Audi A4 phiên bản nào, dòng xe này có bền không, có tốn nhiên liệu không, nên mua xe cũ hay mới. Dưới đây là giải đáp một số thắc mắc về xe Audi A4 phiên bản mới.
Xe Audi A4 chạy gia đình có tốt không?
Với động cơ mạnh mẽ, hệ thống thông tin giải trí hiện đại, Audi A4 chính là chiếc xe tốt. Ngoài ra, hệ thống an toàn của xe cũng đạt tiêu chuẩn, khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt nên nếu muốn mua chiếc xe để phục vụ cho gia đình thì Audi A4 chính là sự lựa chọn phù hợp.
Nên mua Audi A4 phiên bản nào?
Hiện nay, Audi A4 có 2 phiên bản là Audi A4 40 TFSI Advanced và Audi A4 45 TFSI Quattro. Trong đó, phiên bản TFSI Advanced có động cơ mạnh mẽ, chứa rất nhiều tính năng hiện đại nên đây là phiên bản làm hài lòng hầu hết tất cả mọi người. Còn nếu muốn sở hữu tất cả các tính năng tối tân nhất của dòng xe Audi thì bạn có thể chọn A4 45 TFSI Quattro. Tuy nhiên, phiên bản này lại có giá cao hơn TFSI Advanced (A4 45 TFSI Quattro có giá 1.250.000.000 đồng, TFSI Quattro là 1.650.000).
Như vậy, nên mua phiên bản nào còn tùy thuộc vào sở thích, tình hình tài chính của mỗi người.
Xe Audi A4 có bền không?
Audi A4 có bền hay không còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:
- Sử dụng nhiên liệu nào.
- Quá trình chăm sóc, bảo dưỡng định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất.
- Cách vận hành xe.
Nên mua Audi A4 bản cũ hay mới?
Mua Audi A4 phiên bản cũ hay mới tùy thuộc vào sở thích của người mua. Dưới đây là một số thay đổi chính của dòng xe này, bạn có thể tham khảo để đưa ra quyết định phù hợp.
- Phiên bản 2017: Kiểu dáng được thiết kế lại toàn bộ. Động cơ đổi mới, hộp số tự động 7 cấp mới.
- Phiên bản 2018: Thiết kế thêm tính năng sưởi ở ghế trước. Hệ thống an toàn được cải thiện.
- Phiên bản 2019: Ngừng sản xuất phiên bản hộp số tay.
- Phiên bản 2020: Hệ thống thông tin giải trí đổi mới, kiểu dáng bên ngoài cũng có một số thay đổi.
- Phiên bản 2021: Động cơ mạnh hơn.
Audi A4 có tốn nhiên liệu không?
Audi A4 là dòng xe khá tiết kiệm nhiên liệu so với các mẫu xe cùng phân khúc. Bảng dưới đây sẽ thống kê mức tiêu hao nhiên liệu của Audi A4.
Mức tiêu hao nhiên liệu | Audi A4 40 TFSI Advanced | Audi A4 45 TFSI Quattro |
Trong đô thị (L/100km) | 9,92 | 11,66 |
Kết hợp (L/100km) | 7,56 | 9,82 |
Cao tốc (L/100km) | 6,20 | 8,74 |
Trên đây là những đánh giá chi tiết về xe Audi A4. Nếu còn vấn đề gì còn thắc mắc, hãy để lại bình luận bên dưới bài viết để chúng tôi giải đáp nhé.
Tin mới nhất
VinFast VF7 đi được bao nhiêu km? Thời gian mở bán dự kiến?
【Bỏ Túi】Các Kinh Nghiệm Học Bằng Lái Xe Ô Tô Cho Người Mới
Phế Liệu Thu Hồi Là Gì? ⚡️ Hạch Toán Phế Liệu Thu Hồi Là Gì?
Khám phá top Showroom ô tô sang trọng, đẳng cấp hàng đầu của VinFast
Cập nhật quy định mới về dán nhãn năng lượng xe điện 2023
Cập nhật những quy định mới nhất về thuế tiêu thụ đặc biệt 2023
Siết chặt kiểm tra, nhiều ô tô trượt đăng kiểm
Khái niệm trí tuệ AI và ứng dụng trong đời sống
Xe và đánh giá
VinFast VF7 đi được bao nhiêu km? Thời gian mở bán dự kiến?
【Bỏ Túi】Các Kinh Nghiệm Học Bằng Lái Xe Ô Tô Cho Người Mới
Top +16 Các Phụ Kiện Ô Tô Cần Thiết Để Nâng Tầm Trải Nghiệm
Top 10+ Địa Chỉ Bán Khăn Lau Xe Hơi Uy Tín & Giá Rẻ Nhất
Top +5 Kinh Nghiệm Mua Bạt Phủ Ô Tô Đúng Chuẩn & Phù Hợp Nhất
【Hướng Dẫn】Quy Trình Vận Hành Xe Cẩu Đúng Chuẩn & An Toàn
Top 10+ Siêu Xe Của Các Cầu Thủ Thế Giới Ai Cũng Muốn Có
Top 10+ Cầu Thủ Ra Sân Nhiều Nhất Ngoại Hạng Anh Đến Nay
RW Là Vị Trí Nào? ⚡ Tố Chất RW Cần Phải Có Trong Bóng Đá
Nằm Mơ Thấy Rùa Vàng Có Ý Nghĩa Gì? ⚡️ Nên Đánh Đề Con Gì?
Có Nên Mua Xe Ford Không? ⚡ Có Những Dòng Xe Ford Nào Hiện Nay?
Có Nên Kinh Doanh Bánh Mì Thổ Nhĩ Kỳ Không? ⚡️ Mẹo Bán Hút Khách