Accent 2022 là bản facelift thế hệ thứ 5 của mẫu xe sedan hạng B, thuộc thương hiệu Hyundai (Hàn Quốc). Hãy cùng xem đánh giá chi tiết về mẫu xe này qua bài viết sau nhé.
1. Thông số kỹ thuật của xe Accent 2022
Thông số | Hyundai Accent 1.4MT | Hyundai Accent 1.4AT | Hyundai Accent 1.4AT đặc biệt |
Kích thước xe Hyundai Accent 2022 | |||
Chiều Dài x Rộng x Cao | 4.440 x 1.729 x 1.470 (mm) | ||
Chiều dài cơ sở | 2.600 (mm) | ||
Khoảng sáng gầm xe | 150 (mm) | ||
Số chỗ ngồi | 5 chỗ | ||
Hệ thống treo trước | McPherson | ||
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng (CTBA) |
2. Xe Accent 2022 giá bao nhiêu?
2.1. Giá niêm yết xe Accent 2022
Bảng giá xe Hyundai Accent 2022 mới nhất tại Việt Nam | ||||
Phiên bản | Giá xe niêm yết (triệu VND) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (triệu VND) | Giá lăn bánh tại TPHCM (triệu VND) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (triệu VND) |
Hyundai Accent 1.4MT tiêu chuẩn | 426 | 506 | 497 | 478 |
Hyundai Accent 1.4 MT | 476 | 563 | 553 | 534 |
Hyundai Accent 1.4 AT | 505 | 596 | 585 | 566 |
Hyundai Accent 1.4 AT Đặc biệt | 545 | 641 | 630 | 611 |
2.2. Giá lăn bánh xe Accent 2022
Accent 2022 có 4 phiên bản, mỗi phiên bản sẽ có mức giá lăn bánh khác nhau. Dưới đây là giá lăn bánh của từng phiên bản.
BẢNG GIÁ LĂN BÁNH HYUNDAI ACCENT 1.4MT TIÊU CHUẨN MỚI NHẤT 2022 | |||
Thuế / Phí / Bảo hiểm | Giá lăn bánh tại Hà Nội (đồng) | Giá lăn bánh tại TPHCM (đồng) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 426.000.000 | 426.000.000 | 426.000.000 |
Phí trước bạ | 51.120.000 | 42.600.000 | 42.600.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 6.390.000 | 6.390.000 | 6.390.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 505.890.700 | 497.370.700 | 478.370.700 |
BẢNG GIÁ LĂN BÁNH HYUNDAI ACCENT 1.4 MT MỚI NHẤT 2022 | |||
Thuế / Phí / Bảo hiểm | Giá lăn bánh tại Hà Nội (đồng) | Giá lăn bánh tại TPHCM (đồng) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 472.000.000 | 472.000.000 | 472.000.000 |
Phí trước bạ | 56.640.000 | 47.200.000 | 47.200.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 7.080.000 | 7.080.000 | 7.080.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 558.100.700 | 548.660.700 | 529.660.700 |
BẢNG GIÁ LĂN BÁNH HYUNDAI ACCENT 1.4 AT MỚI NHẤT 2022 | |||
Thuế / Phí / Bảo hiểm | Giá lăn bánh tại Hà Nội (đồng) | Giá lăn bánh tại TPHCM (đồng) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 501.000.000 | 501.000.000 | 501.000.000 |
Phí trước bạ | 60.120.000 | 50.100.000 | 50.100.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 7.515.000 | 7.515.000 | 7.515.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 591.015.700 | 580.995.700 | 561.995.700 |
BẢNG GIÁ LĂN BÁNH HYUNDAI ACCENT 1.4 AT ĐẶC BIỆT MỚI NHẤT 2022 | |||
Thuế / Phí / Bảo hiểm | Giá lăn bánh tại Hà Nội (đồng) | Giá lăn bánh tại TPHCM (đồng) | Giá lăn bánh tại tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 542.000.000 | 542.000.000 | 542.000.000 |
Phí trước bạ | 65.040.000 | 54.200.000 | 54.200.000 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm vật chất xe | 8.130.000 | 8.130.000 | 8.130.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | 480.700 | 480.700 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Tổng | 637.550.700 | 626.710.700 | 607.710.700 |
3. Đánh giá ngoại thất xe Accent 2022
Với phiên bản mới này, xe có thiết kế bắt mắt hơn. Dưới đây là đánh giá chi tiết về Accent 2022.
Đầu xe
- Đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt hình thang ngược vô cùng lạ mắt. Ở lần nâng cấp này, xe không sử dụng các thanh mạ chrome mà lại dùng lưới tản nhiệt dạng mắt xích.
- Đèn pha thiết kế góc cạnh, được vuốt ngược ra phía sau theo hình lưỡi liềm. Bên cạnh đó, nó còn sử dụng loại đèn
- Bên dưới là 2 hốc chứa đèn sương mù. Để tạo tính cân đối, hốc chứa được kéo dài sang 2 bên.
Xem thêm: Bảng giá, đánh giá xe Santafe 2022.
Thân xe
- Thân xe có nhiều đường dập nổi, tạo sự cá tính cho xe.
- Khi nhìn từ hông xe, người dùng sẽ thấy sự sang trọng toát lên từ bộ la zăng kích thước 16 inch hình cánh quạt.
- Gương chiếu hậu được sơn cùng màu thân xe, có thể gập chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ.
Đuôi xe
- Đuôi xe sắc sảo hơn so với phiên bản tiền nhiệm, thể hiện rõ nhất ở bộ khuếch tán giá, giúp tăng tính thể thao cho xe.
- Cụm đèn hậu không có nhiều sự thay đổi nhưng nhìn chung, nó vẫn giúp tăng tính thẩm mỹ cho xe.
4. Đánh giá nội thất Accent 2022
Bảng táp lô, vô lăng
- Bảng táp lô được thiết kế hiện đại hơn, giảm bớt đi tính thực dụng. Cụ thể, màn hình ẩn được lược bỏ để bắt kịp xu thế với những dòng xe hiện nay, thay vào đó là màn hình nổi kích thước 8 inch. Đồng thời, bảng táp lô cũng thiết kế bóng bẩy hơn, không thô cứng như trước.
- Vô lăng 3 chấu được bọc da cao cấp và ốp viền chrome ở bên trong. Trên vô lăng tích hợp nhiều nút bấm để tài xế dễ điều khiển xe hơn.
- Sau vô lăng là màn hình MID, kích thước 4,2 inch, tạo cảm giác phấn khích hơn cho người lái khi điều khiển xe.
- Khi sở hữu phiên bản động cơ Turbo, người dùng sẽ có cơ hội trải nghiệm lẫy chuyển số vô cùng tiện dụng.
Tiện ích
Accent được trang bị đầy đủ tiện nghi, bao gồm:
- Đồng hồ đo lường
- Màn hình trung tâm 8 inch
- Công nghệ kết nối Blue Link
- Điều khiển bằng giọng nói
- Hệ thống kiểm soát khí hậu
- Dừng và khởi động từ xa
- Cốp xe thông minh
- Sạc không dây (duy nhất trong phân khúc)
- Công nghệ lọc không khí tiên tiến
5. Động cơ, vận hành của xe Accent
Accent sở hữu khối động cơ Kappa 1.4L MPI, giúp xe sản sinh công suất tối đa 100 mã lực, mô men xoắn cực đại 132 Nm. Cùng với đó là hộp số tự động 6 cấp hoặc hộp số sàn và hệ dẫn động cầu trước. Với khối động cơ này, Accent vận hành tốt hơn nhiều. Bảng dưới đây sẽ thống kê chi tiết hệ thống động cơ trên dòng xe này.
Thông số động cơ | Hyundai Accent 1.4MT | Hyundai Accent 1.4AT | Hyundai Accent 1.4AT đặc biệt |
Động cơ – Hộp số | |||
Mã động cơ | Kappa 1.4 MPI | ||
Dung tích công tác | 1,368 (cc) | ||
Công suất cực đại | 100/6,000 (Ps) | ||
Momen xoắn cực đại | 132/4,000 (N.m) | ||
Dung tích thùng nhiên liệu | 45 (L) | ||
Hệ thống dẫn động | FWD | ||
Hộp số | 6AT / 6MT | ||
Hệ thống treo trước | MacPherson | ||
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng (CTBA) | ||
Vành & Lốp xe | |||
Chất liệu lazang | Hợp kim nhôm | ||
Lốp dự phòng | Vành cùng cỡ, giống lốp chính | ||
Thông số lốp | 195/55 R16 |
Xem thêm: Bảng giá, đánh giá xe Tucson 2022.
6. Trang bị an toàn trên xe Accent 2022
Nhiều chuyên gia ô tô đánh giá Accent sở hữu trang bị an toàn vô cùng tiên tiến. Một số trang bị an toàn nổi bật trên xe là:
- Cân bằng điện tử ESC
- Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
- Chống bó cứng phanh ABS
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
- Camera/cảm biến lùi
- 2 túi khí ở bản tiêu chuẩn và 6 túi khí ở bản cao cấp
- Chống trượt thân xe VSM
Trên đây là những đánh giá chi tiết nhất về Accent 2022. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn có thêm nhiều thông tin bổ ích. Nếu còn điều gì thắc mắc, hãy để lại bình luận bên dưới bài viết để chúng tôi giải đáp nhé.
Xem thêm: https://kenhxehyundai.vn/